|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hà ng xóm
noun neighbouring
| [hà ng xóm] | | | (nói chung) neighbours; neighbourhood | | | Những cuộc cãi vã với hà ng xóm | | Neighbourhood disputes | | | Hà ng xóm thấy nó già u, nên ganh tị | | His neighbours envy (him) his wealth; His wealth makes his neighbours jealous/envious |
|
|
|
|